Có 2 kết quả:
納入 nà rù ㄋㄚˋ ㄖㄨˋ • 纳入 nà rù ㄋㄚˋ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring into
(2) to channel into
(3) to integrate into
(4) to incorporate
(2) to channel into
(3) to integrate into
(4) to incorporate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring into
(2) to channel into
(3) to integrate into
(4) to incorporate
(2) to channel into
(3) to integrate into
(4) to incorporate
Bình luận 0