Có 2 kết quả:

納入 nà rù ㄋㄚˋ ㄖㄨˋ纳入 nà rù ㄋㄚˋ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring into
(2) to channel into
(3) to integrate into
(4) to incorporate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring into
(2) to channel into
(3) to integrate into
(4) to incorporate

Bình luận 0